Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fault
[fɔ:lt]
|
danh từ
khiếm khuyết hoặc thiếu sót; lỗi lầm; khuyết điểm
Tôi vẫn thích ông ấy dù ông ấy có những khiếm khuyết
có một chỗ hỏng trong hệ thống điện
(trách nhiệm về một) sai lầm; tội; lỗi
Lỗi tại ai? - Chắc là tại tôi đấy
(địa lý,địa chất) phay, sự đứt đoạn
(điện học) sự rò, sự lạc
(kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
(thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)
xem find
chịu trách nhiệm về một sai lầm
trí nhớ của tôi đã nhầm lẫn
hết sức; vô cùng
ngoại động từ
chê trách; chê bai
không ai có thể chê cách diễn xuất của anh ta
Từ liên quan
call crab error knock quarrel