Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fatty
['fæti]
|
tính từ
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
(hoá học) axit béo
phát phì
có đọng mỡ
bệnh thoái hoá mỡ của tim
danh từ
chú béo, chú bệu, anh phệ