Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
farther
['fɑ:ðə]
|
tính từ ( cấp so sánh của far )
xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
anh còn có gì nói thêm không?
phó từ
xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường) dùng further )
(thông tục) đừng hòng!
Từ liên quan
far