Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
extensive
[iks'tensiv]
|
tính từ
rộng về diện tích; kéo dài ra xa
một tầm nhìn rộng
quảng canh
những khu đất rộng của một nông trại
lớn về số lượng; có phạm vi rộng
kiến thức của bà ta về lịch sử thế giới rất rộng (bà ta hiểu biết rộng về lịch sử thế giới)