Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
elderly
['eldəli]
|
tính từ
lớn tuổi; cao tuổi
danh từ
( the elderly ) những người lớn tuổi; những người già
Từ liên quan
aged people