Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
distress
[dis'tres]
|
danh từ
nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn
cái chết của cô ta là nỗi đau buồn vô hạn cho cả gia đình
cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
chính phủ hành động nhanh chóng để giảm bớt nỗi khốn khổ do trận động đất gây nên
tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy
một tín hiệu/cú điện thoại/kỳ hiệu báo tin nguy cấp
tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi
(pháp lý) sự tịch biên
ngoại động từ
làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
làm lo âu, làm lo lắng
bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ
làm kiệt sức