Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dignity
['digniti]
|
danh từ
chân giá trị
chân giá trị của lao động
phẩm giá; phẩm cách; lòng tự trọng
nhân phẩm
không xứng đáng với phẩm cách của mình
tự trọng; giữ phẩm giá của mình
chức vụ cao; tước vị cao
Nữ hoàng phong tước quý tộc cho ôngta
thái độ chững chạc; thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang