Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
derrick
['derik]
|
danh từ
cần trục to
giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan