Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deprive
[di'praiv]
|
ngoại động từ
( to deprive somebody / something of something ) lấy đi cái gì của ai/cái gì
bị tước quyền công dân
cách chức (mục sư...)