Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
departure
[di'pɑ:t∫ə]
|
danh từ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
ra đi, lên đường
sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề
(từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng
một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị
( định ngữ) khởi hành; xuất phát
vị trí xuất phát