Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deluge
['delju:dʒ]
|
danh từ
trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
khi tuyết tan, con suối trên núi sẽ trở thành một dòng lũ lớn
mưa rất to
tôi gặp trận mưa to trên đường về nhà
sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
câu hỏi dồn dập
thư đến tới tấp
động từ
( to deluge something with something ) tràn ngập cái gì
thành phố tràn ngập đầy bùn nhớp nháp
bị hỏi tới tấp
bị điện thoại gọi tới dồn dập
Từ liên quan
flood number rain