Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
curve
[kə:v]
|
danh từ
đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
đường đuôi
động từ
cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
con đường uốn quanh sườn đồi
Từ liên quan
bend curvature hook swing