Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cruise
[kru:z]
|
danh từ
cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
cuộc tuần tra trên biển
nội động từ
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
tuần tra trên biển
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
Từ liên quan
surf pleasure sail travel