Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cross-examine
['krɔs ig'zæmin]
|
ngoại động từ
(pháp lý) hỏi cẩn thận để kiểm tra mức chính xác của các câu trả lời đối với các câu hỏi trước đó; thẩm vấn chéo; đối chất
luật sư bên nguyên thẩm vấn (chéo) một nhân chứng bên bị
hỏi một cách hùng hổ hoặc cặn kẽ; hỏi gặng; chất vấn
hắn thường bị vợ chất vấn về chuyện giao tiếp hàng ngày của hắn