Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crazy
['kreizi]
|
tính từ
( to be crazy about somebody / something ) quá say mê
quá say mê thể thao
điên dại
Hắn bị điên; phải nhốt hắn lại
Tiếng ồn đó làm cho tôi phát điên
ngu xuẩn
người/ý kiến ngu xuẩn
bà ấy có điên mới cho nó mượn tiền
làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
lối đi lát bằng những viên gạch không đều
like crazy (dùng như phó từ)
như điên, như dại
làm việc/nói chuyện/chạy như điên