Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
counsel
['kaunsəl]
|
danh từ
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
hội ý với ai, bàn bạc với ai
cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
lời khuyên, lời chỉ bảo
góp lời khuyên tốt
ý định, dự định
giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
làm luật sư cho nguyên đơn
ngoại động từ
khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
khuyên ai làm gì
Từ liên quan
defense lawyer legal