Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cool
[ku:l]
|
tính từ
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
trời trở mát
để xúp nguội bớt
trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
lãnh đạm với ai
tiếp đãi ai nhạt nhẽo
trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
tớ cho thế là mặt dạn mày dày
thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
(thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
tớ phải tốn trọn một nghìn đồng
bình tĩnh, không hề nao núng
danh từ
khí mát
khí mát buổi chiều
chỗ mát mẻ
động từ
làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
nguôi giận
giảm nhiệt tình
nguôi đi, bình tĩnh lại
nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
(xem) heel
Từ liên quan
cold warm