Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cooking
['kukiη]
|
danh từ
sự nấu ăn; cách thức đun nấu chế biến thức ăn; cách nấu nướng
bà ấy lo trọn việc nấu nướng
cách nấu ăn kiểu Trung Quốc (các món ăn kiểu Trung Quốc)
táo, rượu xêri để nấu (thay vì để uống hoặc ăn tươi)
(từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian