Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
convenient
[kən'vi:njənt]
|
tính từ
( convenient for somebody / something ) tiện lợi; thuận tiện
Tôi không thể gặp anh ta ngay bây giờ; không tiện
ngày mai bắt đầu làm việc thì có tiện cho anh hay không?
Chúng tôi phải thu xếp thời gian và địa điểm thuận lợi cho cuộc họp
ở gần nên dễ đi đến
một ngôi nhà ở gần các cửa hàng
có siêu thị ở gần nhà thật là tiện