Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contempt
[kən'tempt]
|
danh từ
( contempt for somebody / something ) sự coi khinh; sự coi thường; sự khinh rẻ; sự khinh miệt
coi thường cái gì
tỏ vẻ khinh rẻ ai
đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì
coi khinh ai
bị ai khinh rẻ
bị khinh rẻ, bị khinh miệt
làm cho ai bị khinh miệt
hoàn toàn đáng khinh
( contempt of / for something ) sự bất chấp (quy tắc, nguy hiểm...)
anh ta xông lên bất chấp nguy hiểm
sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà
(tục ngữ) gần chùa gọi bụt bằng anh; thân quá hoá nhờn