Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consort
['kɔnsɔ:t]
|
danh từ
chồng, vợ (của vua chúa)
chồng nữ hoàng
đương kim hoàng hậu
(hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
nội động từ
đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
đi lại giao thiệp với ai
( + with ) phù hợp, hoà hợp
phù hợp với cái gì
ngoại động từ
kết thân, kết giao