Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conk
[kɔηk]
|
danh từ
(từ lóng) mũi
nội động từ (thông tục) ( (thường) + out )
hỏng, long ra (máy móc)
chết