Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conjure
[kən'dʒuə]
|
động từ
làm trò ảo thuật
học làm trò ảo thuật
làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
tên của một người hoặc công ty đáng nể; người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng
làm cho cái gì xuất hiện như một bức tranh trong trí nhớ; gợi lên
một giai điệu gợi lên những kỷ niệm êm đềm
gợi lên những hình ảnh của quá khứ
gọi hồn, làm hiện hồn
gọi hồn người chết
làm cho cái gì đột ngột hiện ra như là dùng ma thuật
tôi đánh mất chiếc bút máy, nhưng cô ấy đã làm hiện ra một chiếc khác cho tôi từ một nơi nào đó
tạo ra một bữa ăn ngon từ một chiếc đũa thần
động từ
yêu cầu một cách trịnh trọng
ra khỏi đây đi, tôi yêu cầu anh
tôi khẩn thiết yêu cầu anh ta đi về nhà
Từ liên quan
conjurer magician sight summon