Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concentrate
['kɔnsntreit]
|
động từ
( to concentrate something on something / doing something ) tập trung (sự chú ý, cố gắng.....)
tôi không thể tập trung được (vào việc học tập) với tất cả các tiếng huyên náo kia kéo dài mãi
chúng ta phải tập trung nỗ lực vào việc cải tiến giáo dục
( to concentrate on something ) làm một việc nhất định, không làm cái gì khác
Sau khi hỏng môn tiếng Pháp, tôi quyết định tập trung vào các môn khoa học
tập trung; tề tựu; tụ họp
chim chóc tụ tập vào những nơi có lương thực dồi dào
quân lính đang tập trung ở phía nam con sông
kế hoạch của chính phủ là tập trung những ngành công nghiệp mới vào có khu vực có nạn thất nghiệp trầm trọng
(hoá học) cô đặc (chất lỏng)
danh từ
chất hoặc dung dịch được làm ra bằng cách cô đặc lại
bột cam mà anh hoà tan trong nước