Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
commune
[kə'mju:n]
|
danh từ
nhóm người không thuộc cùng một gia đình, sống với nhau và có chung tài sản và trách nhiệm
(ở Pháp, Bỉ, Tây Ban Nha) đơn vị chính quyền địa phương nhỏ nhất, có một xã trưởng và một hội đồng; xã
công xã
công xã Pa-ri
nội động từ
( to commune with somebody / something ) ( to commune together ) nói chuyện thân tình với ai; cảm thấy gần gũi với ai/cái gì; cảm thông
bạn bè cảm thông với nhau
nói chuyện thân mật với bạn bè
gần gũi với thiên nhiên
giao cảm với Chúa trong khi cầu nguyện
(tôn giáo) nhận bí tích thánh thể
trầm ngâm
Từ liên quan
community control people