Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coinage
['kɔinidʒ]
|
danh từ
sự đúc tiền
tiền đúc
hệ thống tiền tệ
hệ thống tiền tệ thập phân
sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
từ mới đặt