Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coddle
['kɔdl]
|
danh từ
người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
người nũng nịu, người nhõng nhẽo
người lười chảy thây ra
ngoại động từ
nâng niu, chiều chuộng
( (thường) + up ) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
tần, hầm (thức ăn)
nũng nịu, nhõng nhẽo
lười chảy thây ra
Từ liên quan
cook egg fruit spoil