Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cockle
['kɔkl]
|
danh từ
(động vật học) sò
vỏ sò ( (cũng) cockle shell )
xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat ; cockle shell )
(xem) heart
danh từ
lò sưởi
nếp xoắn, nếp cuộn
vết nhăn
động từ
cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
vò nhàu
Từ liên quan
mollusk shell