Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clew
[klu:]
|
danh từ
cuộn chỉ
đầu mối, manh mối
không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
(hàng hải) dây treo võng
(hàng hải) góc buồm phía trước
ngoại động từ ( + up )
(hàng hải) cuốn (buồm)
cuộn lại
Từ liên quan
clue course sail tack