Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chimney
['t∫imni]
|
danh từ
ống khói
lò sưởi
thông phong đèn, bóng đèn
miệng (núi lửa)
khe núi, hẽm (núi)