Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chief
[t∫i:f]
|
danh từ
người lãnh đạo (nhất là của một bộ lạc hoặc thị tộc); thủ lĩnh; tù trưởng
người có cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, một cơ quan
cảnh sát trưởng
tham mưu trưởng
kế toán trưởng
tổng biên tập
tổng tư lệnh
(thông tục) ông sếp, ông chủ
tính từ
quan trọng bậc nhất; chủ yếu; chính
điều chủ yếu cần nhớ là...
những con sông chính ở Ấn Độ
có cấp bậc hoặc quyền hành cao nhất
linh mục thủ toà
thủ phủ