Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
champion
['t∫æmpjən]
|
danh từ
người vô địch, nhà quán quân
người vô địch cờ quốc tế
( định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
con ngựa được giải nhất
bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
võ sĩ quyền Anh vô địch
chiến sĩ
chiến sĩ hoà bình
ngoại động từ
bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
tính từ
cừ, tuyệt
thật là tuyệt