Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cellar
['selə]
|
danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ( (cũng) wine cellar ), kho rượu cất dưới hầm
trữ một hầm rượu ngon
ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm
Từ liên quan
basement room space wine