Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
careful
['keəful]
|
tính từ
( careful of / with / about something ) cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
Hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
Hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy
Hãy cẩn thận với những chiếc cốc! (coi chừng làm vỡ cốc!)
Hãy chú ý con chó, đôi khi nó cắn người ta đấy
Hãy thận trọng về những gì anh nói với hắn
Anh ta rất cẩn thận về tiền nong
kỹ lưỡng, chu đáo
một công việc làm kỹ lưỡng
sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề