Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cane
[kein]
|
danh từ
cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane ); cây lau
cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
can, ba-toong, gậy
roi (để đánh)
thỏi (sáp...)
ngoại động từ
đánh bằng roi, quất
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
đan mây vào
đan mây mặt ghế
Từ liên quan
aid plant rod stem