Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
calk
[kɔ:k]
|
danh từ
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
ngoại động từ
đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
đồ lại, can
(như) caulk
Từ liên quan
caulk boot fix heel toe