Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bunch
[bʌnt∫]
|
danh từ
búi, chùm, bó, cụm, buồng
một chùm nho
một bó hoa
một chùm chìa khoá
một buồng chuối
một bàn tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
(từ lóng) bọn, lũ
nội động từ
thành chùm, thành bó, thành cụm
chụm lại với nhau
ngoại động từ
làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
Từ liên quan
cloth tree