Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bomb
[bɔm]
|
danh từ
quả bom
ném một quả bom vào
(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
ngoại động từ
ném bom, oanh tạc
ném bom để lùa (ai) ra
chất bom (vào máy bay)