Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bolt
[boult]
|
danh từ
cái then, cái chốt cửa
bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
chớp; tiếng sét
(kỹ thuật) bu-lông
sự chạy trốn
sự nhảy bổ tới
việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
(quân sự) vị trí chốt
(thông tục) chạy trốn
(nghĩa bóng) cố gắng hết sức
ngoại động từ
đóng cửa bằng then, cài chốt
bắt bù loong, ghép bù loong
ngốn, nuốt chửng, ăn vội
chạy trốn
chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
mất bò mới lo làm chuồng
đóng chốt cửa nhốt ai
đóng chốt cửa không cho ai vào
phó từ
thẳng đứng