Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bitterly
['bitəli]
|
phó từ
cay đắng, chua chát
người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm