Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bet
[bet]
|
danh từ
sự cá độ; sự đánh cuộc
đánh cuộc, cá độ
to have a bet on the Derby
đánh cá con ngựa Derby
thua cuộc
thắng cuộc
tiền đánh cuộc; tiền cá độ; tiền đánh cá
đặt tiền cá độ một con ngựa
lời dự đoán
tôi đoán rằng họ thiếu tiền
xem best
xem hedge
động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bet hoặc betted
( to bet something on something ) đánh cuộc; đánh cá
dốc hết tiền vào việc cá ngựa
đánh cuộc ai thắng
đánh cuộc ai thua
anh không dám đánh cuộc với tôi rằng nó sẽ quỳ lạy tôi hay sao?
chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
bán cả khố đi mà đánh cuộc
anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?