Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bent
[bent]
|
danh từ
khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
có khiếu về ngoại ngữ
theo những năng khiếu của mình
thoả chí, thoả thích
danh từ
(thực vật học) cỏ ống
(thực vật học) cỏ mần trầu
bãi cỏ
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend