Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
belay
[bi'lei]
|
ngoại động từ belayed , belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
cọc (để) cắm thuyền
thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
Từ liên quan
climber make rope stop wind