Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bankrupt
['bæηkrʌpt]
|
danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
vỡ nợ, phá sản
bị vỡ nợ, phá sản
thiếu, không có, mất hết
không có đạo đức
bị mất hết danh dự
ngoại động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản
Từ liên quan
bust ruin