Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ashamed
[ə'∫eimd]
|
tính từ
( ashamed of something / somebody / oneself ) xấu hổ; hổ thẹn; ngượng
lấy làm xấu hổ
xấu hổ vì những tật xấu của mình
nó xấu hổ vì đã xúc phạm đến thầy nó
tôi thấy ngượng vì lâu lắm rồi không viết thư
ngại làm điều gì (do xấu hổ hoặc ngượng ngùng)
tôi lấy làm ngượng mà nói rằng tôi dở toán lắm
nó ngượng quá nên không dám cậy nhờ giúp đỡ