Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
armchair
['ɑ:mt∫eə]
|
danh từ
ghế bành
tính từ
không có hoặc không đem lại kinh nghiệm thiết thực về cái gì; suông; vô bổ
những nhà phê bình suông
nhà du lịch ghế bành (đọc hoặc nghe nói về du lịch, nhưng bản thân không đi đâu cả)
sân khấu ghế bành (trên (rađiô) hoặc TV chẳng hạn)
Từ liên quan
chair curl fauteuil overstuff