Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
argue
['ɑ:gju:]
|
nội động từ
( to argue with somebody about / over something ) diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãi
cặp vợ chồng ben cạnh cãi nhau suốt
đừng cãi lại mẹ mày
chúng tôi tranh cãi với người hầu bàn về giá tiền bữa ăn
( to argue for / against something ) đưa ra lý lẽ ủng hộ hoặc chống lại cái gì để thuyết phục ai; biện luận
anh ta biện luận nghe rất thuyết phục
biện luận ủng hộ quyền bãi công
lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì
ngoại động từ
bàn cãi (cái gì); tranh luận
các luật sư tranh luận hàng giờ về vụ kiện
( to argue somebody into / out of doing something ) thuyết phục ai làm/đừng làm điều gì
cãi lại, phản đối