Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
applause
[ə'plɔ:z]
|
danh từ
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
được chào bằng tràng vỗ tay
được... hoan nghênh
ông ấy ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang dội
cuốn tiểu thuyết mới của bà ấy được giới phê bình chào đón bằng sự tán thưởng nhiệt liệt