Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aperture
['æpət∫ə]
|
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
độ mở tương đối