Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
antiquarian
[,ænti'kweəriən]
|
tính từ
thuộc về, nhằm hoặc liên quan đến việc nghiên cứu, sưu tầm hoặc bán đồ cổ (nhất là sách cổ hoặc sách hiếm)
Người bán sách cổ
danh từ
xem antiquary
khổ giấy vẽ 134 x 79 cm
Từ liên quan
antiquary sell